Bảng báo giá Sơn Kova năm 2021
BÁO GIÁ SƠN KOVA năm 2021
Bảng báo giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Xin liên hệ tới số hotline: 0969 661 166 Hồ Chí Minh hoặc 0916 611 588 Hà Nội để có được giá sơn KOVA tốt nhất cho Công trình hoặc dự án của bạn.
Rất vui lòng được phục vụ quý khách hàng!
LOẠI SẢN PHẨM | TÊN&ĐẶC TÍNH SP | MÃ SP | ĐƠN VỊ | ĐÓNG GÓI | KHỐI LƯỢNG | ĐỊNH MỨC/M2 | % CHIẾT KHẤU | GIÁ BÁN |
BỘT BẢ | Matit trong nhà | MT-T | Kg | Thùng | 25 | 1,2-1,4 | đ 264,000.00 | |
Bột bả trong nhà | MB-T | Kg | Bao | 25 | 0,8-1,0 | đ 169,000.00 | ||
Matit ngoài trời | MT-N | Kg | Thùng | 25 | 1,2-1,4 | đ 339,000.00 | ||
Bột bả ngoài trời | MB-N | Kg | Bo | 25 | 0,8-1,0 | đ 199,000.00 | ||
Matit KL-5 hai thành phần chịu mài mòn ( loại min) | MT-KL5 min | Kg | Thùng | 25 | 0,8-1,0 | đ 1,169,000.00 | ||
Matit KL-5 hai thành phần chịu mài mòn ( loại min) | MT-KL5 min | Kg | Thùng | 4 | 0,8-1,0 | đ 308,000.00 | ||
Matit KL-5 hai thành phần chịu mài mòn ( loại thô) | MT-KL5 thô | Kg | Thùng | 25 | 0,8-1,0 | đ 1,087,000.00 | ||
Matit KL-5 hai thành phần chịu mài mòn ( loại thô) | MT-KL5 thô | Kg | Thùng | 4 | 0,8-1,0 | đ 287,000.00 | ||
Chất phủ đệm sân thể thao, sân tennis | TN-A | Kg | Thùng | 25 | 1 | đ 768,000.00 | ||
Mattit chống thấm cho xi măng, gỗ | SK-5 | Kg | Thùng | 25 | 1,0-1,5 | đ 1,100,000.00 | ||
Mattit chống thấm cho xi măng, gỗ | SK-5 | Kg | Thùng | 5 | 1,0-1,5 | đ 290,000.00 | ||
Mattit chịu ẩm ướt dùng cho sân tennis, chân tường | SK-6 | Kg | Thùng | 20 | 1,0-1,2 | đ 759,000.00 | ||
Mattit chịu ẩm ướt dùng cho sân tennis, chân tường | SK-6 | Kg | Thùng | 4 | 1,0-1,2 | đ 170,400.00 | ||
Mattit KL-5T Aqua | KL-5T-Aqua | Kg | Thùng | 20 | đ 1,255,000.00 | |||
Mattit KL-5T Aqua | KL-5T-Aqua | Kg | Thùng | 4 | đ 269,000.00 | |||
SƠN LÓT | Sơn lót kháng kiềm cao cấp trong nhà | K-109 | Kg | Thùng | 20 | 5,0-6,0 | đ 1,063,000.00 | |
Sơn lót kháng kiềm cao cấp trong nhà | K-109 | Kg | Thùng | 4 | 5,0-6,0 | đ 232,000.00 | ||
Sơn lót kháng kiềm cao cấp ngoài trời | K-209 | Kg | Thùng | 20 | 5,0-5,5 | đ 1,749,000.00 | ||
Sơn lót kháng kiềm cao cấp ngoài trời | K-209 | Kg | Thùng | 4 | 5,0-5,5 | đ 379,000.00 | ||
Sơn lót chịu mài mòn | KL-5 Aqua | Kg | Thùng | 20 | 1,0-1,5 | đ 1,669,000.00 | ||
Sơn lót chịu mài mòn | KL-5 Aqua | Kg | Thùng | 4 | 1,0-1,5 | đ 355,000.00 | ||
SƠN NƯỚC TRONG NHÀ | Sơn không bóng trong nhà | K-771 | Kg | Thùng | 20 | 3,0-3,5 | đ 660,000.00 | |
Sơn không bóng trong nhà | K-771 | Kg | Thùng | 4 | 3,0-3,5 | đ 153,000.00 | ||
Sơn không bóng trong nhà | K-260 | Kg | Thùng | 20 | 3,0-3,5 | đ 815,000.00 | ||
Sơn không bóng trong nhà | K-260 | Kg | Thùng | 4 | 3,0-3,5 | đ 181,000.00 | ||
Sơn bán bóng cao cấp trong nhà | K-5500 | Kg | Thùng | 20 | 4,5-5,0 | đ 1,599,000.00 | ||
Sơn bán bóng cao cấp trong nhà | K-5500 | Kg | Thùng | 4 | 4,5-5,0 | đ 338,000.00 | ||
Sơn bóng cao cấp trong nhà | K-871 | Kg | Thùng | 20 | 6,0-7,0 | đ 2,119,000.00 | ||
Sơn bóng cao cấp trong nhà | K-871 | Kg | Thùng | 4 | 6,0-7,0 | đ 449,000.00 | ||
Thùng | ||||||||
SƠN NƯỚC NGOÀI TRỜI | Sơn không bóng ngoài trời | K-261 | Kg | Thùng | 20 | 4,0-4,5 | đ 1,000,000.00 | |
Sơn không bóng ngoài trời | K-261 | Kg | Thùng | 4 | 4,0-4,5 | đ 219,000.00 | ||
Sơn không bóng cao cấp ngoài trời | K-5501 | Kg | Thùng | 20 | 5,0-5,5 | đ 1,569,000.00 | ||
Sơn không bóng cao cấp ngoài trời | K-5501 | Kg | Thùng | 4 | 5,0-5,5 | đ 339,000.00 | ||
Sơn bóng cao cấp ngoài trời | K-360 | Kg | Thùng | 20 | 6,0-7,0 | đ 2,869,000.00 | ||
Sơn bóng cao cấp ngoài trời | K-360 | Kg | Thùng | 4 | 6,0-7,0 | đ 599,000.00 | ||
Sơn trang trí, chống thấm cao cấp ngoài trời | CT-04T | Kg | Thùng | 20 | 4,0-5 | đ 2,179,000.00 | ||
Sơn trang trí, chống thấm cao cấp ngoài trời | CT-04 | Kg | Thùng | 4 | 4,0-5 | đ 459,000.00 | ||
SƠN MÀU PHA SẴN TRONG VÀ NGOÀI NHÀ | Sơn màu pha sẵn trong nhà | K-180 | Kg | Thùng | 20 | 3,0-3,4 | đ 650,000.00 | |
Sơn màu pha sẵn trong nhà | K-180 | Kg | Thùng | 4 | 3,0-3,4 | đ 149,000.00 | ||
Sơn màu pha sẵn ngoài trời màu nhạt | K-280 | Kg | Thùng | 20 | 4,0-4,5 | đ 970,000.00 | ||
Sơn màu pha sẵn ngoài trời màu nhạt | K-280 | Kg | Thùng | 4 | 4,0-4,5 | đ 212,000.00 | ||
Sơn màu pha sẵn ngoài trời màu đậm | K-280 | Kg | Thùng | 20 | 4,0-4,5 | đ 1,250,000.00 | ||
Sơn màu pha sẵn ngoài trời màu đậm | K-280 | Kg | Thùng | 4 | 4,0-4,5 | đ 268,000.00 | ||
SƠN SÀN THỂ THAO SÀN CÔNG NGHIỆP | Sơn sân tennis, sàn thể thao đa năng màu trắng, xanh, đỏ ( theo cataloge sân tennis, sân thể thao) | CT-08 | Kg | Thùng | 20 | 4,5-5,0 | đ 3,200,000.00 | |
Sơn sân tennis, sàn thể thao đa năng màu trắng, xanh, đỏ ( theo cataloge sân tennis, sân thể thao) | CT-08 | Kg | Thùng | 4 | 4,5-5,0 | đ 659,000.00 | ||
Sơn sân tennis, sàn thể thao đa năng màu( theo cataloge sơn trang trí) | CT-08 | Kg | Thùng | 20 | 4,5-5,0 | đ 3,675,000.00 | ||
Sơn sân tennis, sàn thể thao đa năng màu( theo cataloge sơn trang trí) | CT-08 | Kg | Thùng | 4 | 4,5-5,0 | đ 755,000.00 | ||
Sơn men bán bóng phủ sàn trong nhà chịu mài mòn | KL-5T | Kg | Thùng | 20 | 2-2,5 | đ 2,900,000.00 | ||
Sơn men bán bóng phủ sàn trong nhà chịu mài mòn | KL-5T | Kg | Thùng | 4 | 2-2,5 | đ 599,000.00 | ||
Sơn men bóng phủ sàn trong nhà chịu mài mòn | KL-5T | Kg | Thùng | 20 | 2-2,5 | đ 3,339,000.00 | ||
Sơn men bóng phủ sàn trong nhà chịu mài mòn | KL-5T | Kg | Thùng | 4 | 2-2,5 | đ 686,000.00 | ||
SƠN PHỦ MÀU CHO GỖ | Sơn bóng hệ nước phủ màu, lấp vân gỗ | T-13 | Kg | Thùng | 20 | 5,0-7,0 | đ 1,670,000.00 | |
Sơn bóng hệ nước phủ màu, lấp vân gỗ | T-13 | Kg | Thùng | 4 | 5,0-7,0 | đ 355,000.00 | ||
SƠN CHỐNG NÓNG | Sơn chống nóng hệ nước | CN-05 | Kg | Thùng | 20 | 3,0-3,5 | đ 1,648,000.00 | |
Sơn chống nóng hệ nước | CN-05 | Kg | Thùng | 4 | 3,0-3,5 | đ 348,000.00 | ||
SƠN ĐẶC BIỆT | Sơn hạt(Mẫu theo Catalogue) | KGP | Kg | Thùng | 4 | 2,7-3,0 | đ 283,000.00 | |
Sơn hạt(Mẫu theo Catalogue) | KGP | Kg | Thùng | 20 | 2,7-3,0 | đ 1,320,000.00 | ||
Sơn giả đá vẩy to (Mã số: GĐ-01, GĐ-07, GĐ-13,GĐ-18, GĐ-19, GĐ-23, GRA-01,GRA-03, GRA-05, GRA-06, GRA-07, GRA-11,GRA-13, GRA-14, GRA-17) | KSP | Kg | Thùng | 4 | 1,6-1,8 | đ 367,000.00 | ||
Sơn giả đá vẩy to (Mã số: GĐ-01, GĐ-07, GĐ-13,GĐ-18, GĐ-19, GĐ-23, GRA-01,GRA-03, GRA-05, GRA-06, GRA-07, GRA-11,GRA-13, GRA-14, GRA-17) | KSP | Kg | Thùng | 20 | 1,6-1,8 | đ 1,739,000.00 | ||
Sơn giả đá vẩy mịn(Mã số: GĐ-03, GĐ-09, GĐ-14, GĐ-15, GĐ-17, GĐ-21, GĐ-24,GĐ-29, GĐ-30, GĐ-32, GĐ-34, GĐ-35, GĐ-36, GĐ-39,GĐ-40, GRA-08, GRA-10, GRA-15, GRA-16, GRA-18, GRA-19, GRA-20,GRA-21, GRA-22,GRA-23, GRA-24, GRA-25, GRA-26, GRA-27, GRA-28, GRA-31) | KSP | Kg | Thùng | 4 | 1,6-1,8 | đ 338,000.00 | ||
Sơn giả đá vẩy mịn(Mã số: GĐ-03, GĐ-09, GĐ-14, GĐ-15, GĐ-17, GĐ-21, GĐ-24,GĐ-29, GĐ-30, GĐ-32, GĐ-34, GĐ-35, GĐ-36, GĐ-39,GĐ-40, GRA-08, GRA-10, GRA-15, GRA-16, GRA-18, GRA-19, GRA-20,GRA-21, GRA-22,GRA-23, GRA-24, GRA-25, GRA-26, GRA-27, GRA-28, GRA-31) | KSP | Kg | Thùng | 20 | 1,6-1,8 | đ 1,599,000.00 | ||
Sơn giả đá vẩy trung (Các mã số khác theo catalogue) | KSP | Kg | Thùng | 4 | 1,6-1,8 | đ 506,000.00 | ||
Sơn giả đá vẩy trung (Các mã số khác theo catalogue) | KSP | Kg | Thùng | 20 | 1,6-1,8 | đ 2,439,000.00 | ||
Sơn sần (KRP), sơn gai (KTP),sơn gấm (KBP) có mẫu theo catalogue. | Texture | Kg | Thùng | 20 | 1,6-2,0 | đ 1,669,000.00 | ||
Kg | Thùng | |||||||
SƠN PHỦ BÓNG KHÔNG MÀU TRONG SUỐT | Sơn phủ bóng Clear ngoài trời | Clear-N | Kg | Thùng | 4 | 10-12,0 | đ 579,000.00 | |
Sơn phủ bóng Clear ngoài trời | Clear-N (giá 579.000) | Kg | Thùng | 20 | 10-12,0 | đ 2,763,000.00 | ||
Sơn phủ bóng Clear chống thấm, chịu mài mòn | Clear-KL5 | Kg | Thùng | 4 | 0,8-1 | đ 1,106,000.00 | ||
Sơn phủ bóng Clear chống thấm, chịu mài mòn | Clear-KL5 | Kg | Thùng | 20 | 0,8-1 | đ 5,429,000.00 | ||
Clear dầu (dầu bóng giả đá) | Clear-D | Kg | Hộp | 0.8 | tùy | đ 97,000.00 | ||
Sơn men trong suốt hệ dung môi phủ bóng giữ vân gỗ | KL-1 | Kg | Cặp | 1 | 5,0-7,0 | đ 137,000.00 | ||
SƠN NHŨ | Sơn nhũ tường (gồm sơn lót+ sơn nhũ) | SNT | Kg | 1 | 5,0-6,0 | đ 238,000.00 | ||
Sơn nhũ sàn (gồm sơn lót+sơn nhũ) | SNS | Kg | 1 | 5,0-6,0 | đ 268,000.00 | |||
Sơn nhũ vàng chùa Thái Lan (gồm sơn lót+sơn nhũ) | NT26 | Kg | 1 | 5,0-6,0 | đ 293,000.00 | |||
Sơn nhũ vàng chùa Thái Lan (sơn nhũ) | NT26 | Kg | 1 | 5,0-6,0 | đ 398,000.00 | |||
SƠN CHỊU MÀI MÒN, HÓA CHẤT | _Sơn bóng mờ trong nhà chịu mài mòn, chịu hoá chất, chịu tải nhẹ. | W1 | Kg | 4 | 5,0-6,0 | |||
Màu trắng, Màu đuôi OW, P | Thùng | đ 395,000.00 | ||||||
Màu đuôi T | Thùng | đ 470,000.00 | ||||||
Màu đuôi A, D | Thùng | đ 521,000.00 | ||||||
_Sơn bóng trong nhà chịu mài mòn,chịu hoá chất dùng để sơn tường, sơn sàn gỗ. | W2 | Kg | 4 | 5,0-6,0 | ||||
Màu trắng, màu đuôi OW, P | Thùng | đ 395,000.00 | ||||||
Màu đuôi T | Thùng | đ 470,000.00 | ||||||
Màu đuôi A, D | Thùng | đ 532,000.00 | ||||||
Sơn bóng vân gỗ chịu mài mòn, chịu hoá chất | W3 | Kg | 1 | 6,0-7,0 | đ 100,000.00 | |||
Sơn phát sáng màu vàng nhạt | PS-N | Kg | 1 | đ 303,000.00 | ||||
CHỐNG THẤM SÀN MÁI TƯỜNG ĐỨNG, TOA LÉT, BỂ NƯỚC | Chống thấm, chịu mài mòn hóa chất | CT-01 ĐB | Kg | Cặp | 1 | 3,0-4 | đ 195,000.00 | |
Chống thấm vạn năng màu trắng | CT-01 | Kg | Cặp | 1 | 3,0-4 | đ 163,000.00 | ||
Chống thâm, chống rêu mốc cho mái ngói, tường đứng | CT-02 | Kg | Thùng | 17 | 2,5-3 | đ 1,000,000.00 | ||
Chống thâm, chống rêu mốc cho mái ngói, tường đứng | CT-02 | Kg | Thùng | 3.4 | 2,5-3 | đ 218,000.00 | ||
Xi măng đông kết nhanh, bịt tức thời dòng chảy | CT-05 | Kg | Cặp | 1 | đ 100,000.00 | |||
Chất chống thấm,xi măng, bê tông | CT-11A Gold | Kg | Thùng | 20 | 4,0-5,0 | đ 1,993,000.00 | ||
Chất chống thấm,xi măng, bê tông | CT-11A Gold | Kg | Thùng | 4 | 4,0-5,0 | đ 425,000.00 | ||
phụ gia trộn vữa,xi măng,bê tông | CT-11B | Kg | Thùng | 19 | 4,0-5,0 | đ 1,189,000.00 | ||
phụ gia trộn vữa,xi măng,bê tông | CT-11B | Kg | Thùng | 3.8 | 4,0-5,0 | đ 269,000.00 | ||
Chât chống thấm co giãn,chống áp lực ngược cho xi măng,bê tông | CT-14 | Kg | Thùng | 19 | đ 1,846,000.00 | |||
Chât chống thấm co giãn,chống áp lực ngược cho xi măng,bê tông | CT-14 | Kg | Thùng | 3.8 | đ 387,000.00 | |||
Chống thấm gỗ đá | Chống thâm gỗ, hệ thẩm thấu | CT-09 | Kg | Thùng | 4 | đ 835,000.00 | ||
Chống thấm cho đá, mái ngói không màu,bóng,trong suốt | CT-10 | Kg | Thùng | 17 | 4,0-5,0 | đ 1,279,000.00 | ||
Chống thấm cho đá, mái ngói không màu,bóng,trong suốt | CT-10 | Kg | Thùng | 3.4 | 4,0-5,0 | đ 275,000.00 | ||
SƠN KIM LOẠI | Sơn bảo vê,chống gỉ theo phương pháp Cathodie | KL-6 | Kg | Thùng | 1 | đ 225.00 | ||
Sơn chống gỉ cho kim loại hệ nước | KG-01-KL | Kg | Thùng | 1 | đ 88.00 | |||
Chống gỉ cho mái tôn hệ nước | KG-01-CN | Kg | Thùng | 1 | đ 88.00 | |||
Sơn trang trí kim loại hệ nước | KG-02 | Kg | Thùng | 1 | đ 83.00 | |||
Sơn men epoxy phủ kim loại,hệ dung môi | KL-7 | Kg | Thùng | 1 | đ 132.00 | |||
BẢNG GIÁ MÀU KOVA | ||||||||
STT | Mã màu | |||||||
4kg | 20kg | |||||||
1 | Màu có đuôi OW | 20000 | 100000 | |||||
2 | Màu có đuôi P | 24000 | 120000 | |||||
3 | Màu có đuôi T | 80000 | 400000 | |||||
4 | Màu có đuôi D | 96000 | 480000 | |||||
5 | Màu có đuôi A | 120000 | 600000 | |||||